rút lại lÃ
 | [rút lại là ] | |  | to boil/come down to... | |  | Vấn đỠthực sự rút lại là một cuộc tranh chấp biên giới | | The issue really boils down to the border dispute |
Boil down tỠVấn đỠthực sự rút lại là một cuộc tranh chấp biên giới The issue really boils down to the border dispute
|
|